WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
NGƯỜI CHẾ TÁC
🌟
NGƯỜI CHẾ TÁC
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
제작자 (製作者)
☆
Danh từ
1
물건이나 예술 작품을 만드는 사람.
1
NGƯỜI CHẾ TÁC
, NGƯỜI CHẾ TẠO, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người làm ra đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật.